Sơn thục cảnh
Chi (genus) | Homalomena |
---|---|
Loài (species) | H. pendula |
Phân họ (subfamilia) | Aroideae |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Tông (tribus) | Homalomeneae |
(không phân hạng) | Monocots |
Sơn thục cảnh
Chi (genus) | Homalomena |
---|---|
Loài (species) | H. pendula |
Phân họ (subfamilia) | Aroideae |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Tông (tribus) | Homalomeneae |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Sơn thục cảnhLiên quan
Sơn Sơn Tùng M-TP Sơn La Sơn Tây Sơn Tây (thị xã) Sơn Đông Sơn Tây (tỉnh cũ) Sơn dương núi Pakistan Sơn mài Sơn La (thành phố)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sơn thục cảnh http://www.ars-grin.gov/cgi-bin/npgs/html/taxon.pl...